THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983315-1 (0.0~199.9 mg/L)
Độ phân giải: 0.1 mg/L
Sai số (@25°C): ± 2% toàn thang đo
Ngõ ra 4-20 mA: Không có
Hiệu chuẩn: Bằng tay, với nút tinh chỉnh CAL
Phân liều: Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC
Chọn liều lượng: contact đóng khi điểm đo > điểm cài đặt
Điểm cài đặt: Tùy chỉnh từ 0 đến 199.9 μS/cm
BL983315-1 & BL983315-2: 115/230VAC; 50/60Hz
Kích thước: 83 x 53 x 99 mm
Khối lượng:
BL983315-0: 200 g
BL983315-1 & BL983315-2: 300 g
– Nắp nhựa trong suốt.
– Khung lắp.
– Adapter 12VDC (đối với BL983315-0).

Specifications | BL983315-0 / BL983315-1 / BL983315-2 | BL983319-0 / BL983319-1 / BL983319-2 | BL983321-0 / BL983321-1 / BL983321-2 | BL983329-0 / BL983329-1 / BL983329-2 |
Range | 0.0 to 199.9 mg/L (ppm) | 0 to 1999 mg/L (ppm) | 0.00 to 19.99 mg/L (ppm) | 0 to 999 mg/L (ppm) |
Resolution | 0.1 mg/L (ppm) | 1 mg/L (ppm) | 0.01 mg/L (ppm) | 1 mg/L (ppm) |
Accuracy (@25°C/77°F) | ±2% F.S. | ±2% F.S. | ±2% F.S. | ±2% F.S. |
TDS Conversion Factor |
0.5 | 0.65 | 0.5 | 0.5 |
Dosing Relay | maximum 2A (fuse protected), 250 Vac, 30 VDC Contact close when measure: | |||
> setpoint | < setpoint | > setpoint | > setpoint | |
Setpoint | adjustable from 0 to 199.9 mg/L (ppm) | adjustable from 0 to 1999 mg/L (ppm) | adjustable from 0 to 19.99 mg/L (ppm) | adjustable from 0 to 999 mg/L (ppm) |
Temperature Compensation | automatic from 5 to 50°C (41 to 122°F) with β =2%/ºC | |||
Calibration | manual, with CAL trimmer | |||
Overtime | adjustable, typically from 5 to approximately 30 minutes | |||
Power Supply | BL983314-0: 12 VDC adapter (included) BL983314-1: 115/230 VAC; 50/60Hz |
|||
Dimensions | 83 x 53 x 99 mm (3.3 x 2.1 x 3.9’’) | |||
Weight | Models-0: 200 g (7.1 oz.) Models-1: 300 g (10.6 oz.) |
|||
Ordering Information | BL983315-0 (12 VDC), BL983315-1 ( 115/230V), BL983319-0 (12 VDC), BL983319-1 ( 115/230V), BL983321-0 (12 VDC), BL983321-1 ( 115/230V), BL983329-0 (12 VDC) and BL983329-1 ( 115/230V) are supplied with mounting brackets, transparent cover and instruction manual |
|||
Recommended Probe | HI7634-00 EC/TDS probe with internal temperature sensor and 2 m (6.6’) cable (not included). HI7634-00/4 EC/TDS probe with internal temperature sensor and 4 m (13.1′) cable (not included). HI7634-00/5 EC/TDS probe with internal temperature sensor and 5 m (16.4′) cable (not included). |
*** Các sản phẩm cùng dòng:
MÀN HÌNH MINI NGUỒN DC ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983315-0 (0.0~199.9 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983315-1 (0.0~199.9 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983315-2 ((0.0~199.9 mg/L)/Ngõ Ra Analog 4-20 mA)
MÀN HÌNH MINI NGUỒN DC ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983319-0 (0~1999 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983319-1 (0~1999 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983319-2 ((0~1999 mg/L)/Ngõ Ra Analog 4-20 mA)
MÀN HÌNH MINI NGUỒN DC ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983321-0 (0.00~19.99 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983321-1 (0.00~19.99 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983321-2 ((0.00~19.99 mg/L)/Ngõ Ra Analog 4-20 mA)
MÀN HÌNH MINI NGUỒN DC ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983329-0 (0~999 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983329-1 (0~999 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983329-2 ((0~999 mg/L)/Ngõ Ra Analog 4-20 mA)

MÔ TẢ MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983315-1 (0.0~199.9 mg/L)
+ BL983315-0: adapter 12VDC
+ BL983315-1 & BL983315-2: 115/230VAC
Relay phân liều cố định
BL9833XX có relay cài đặt phân liều mặc định là contact đóng khi ở dưới điểm cài đặt mà người sử dụng đã lập trình.
Bảo vệ quá liều
Bộ điều khiển nhỏ có thể được lập trình để tắt van, bơm, hoặc thiết bị kết nối khi kích hoạt liên tục quá thời gian được chọn; điều chỉnh từ 5 đến 30 phút.
Chuyển đổi chế độ điều khiển
Chỉ với một gạt chuyển đổi, hoạt động”Auto” bình thường có thể được chuyển đổi thành chế độ “ON/OFF”
Phân liều bảo vệ
Bộ điều khiển mini được bảo vệ tối đa 2A tải từ một bơm hoặc thiết bị được kết nối.
Kết nối thiết bị ngoại vi dễ dàng
Kết nối nhanh chóng terminal dễ dàng với nguồn điện, thông tin liên lạc, kiểm soát liều lượng, hoặc các cảm biến.
ỨNG DỤNG MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983315-1 (0.0~199.9 mg/L)
MÀN HÌNH MINI ĐO & KIỂM SOÁT TDS HANNA BL983315-1 (0.0~199.9 mg/L) Là máy đo và kiểm soát TDS liên tục từ 0.0 đến 199.9mg/L. Điều khiển rơle đóng khi điểm đo lớn hơn điểm cài đặt hoặc (bé hơn điểm cài đặt tuỳ theo từng models). Có thể kết nối với 1 bơm định lượng. Hiệu chuẩn bằng tay tại 1 điểm bất kỳ từ 0.0 đến 199.9mg/L. CÓ ngõ ra analog 4-20mA đối với dòng có đuôi -2. Kết nối với 1 điện cực HI7634 cáp dài 2m hoặc 4m (mua riêng)
+ BL983315-0: adapter 12VDC
+ BL983315-1 & BL983315-2: 115/230VAC