THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT TRONG RƯỢU BIA/HOA QUẢ HANNA HI96812 (0-28°Baume)

Specifications | HI96811 | HI96812 | HI96813 | HI96814 | HI96816 | |
Sugar Content | Range | 0 to 50% Brix | 0 to 28° Baumé | 0 to 50% Brix; 0 to 25% V/V Potential Alcohol |
0 to 50% Brix; 0 to 230°Oechsle; 0 to 42°KMW |
4.9 to 56.8% V/V potential alcohol; (10 to 75% Brix)* |
Resolution | 0.1% Brix | 0.1° Baumé | 0.1% Brix; 0.1% V/V Potential Alcohol |
0.1% Brix; 1° Oechsle 0.1°KMW |
0.1 %V/V Potential Alcohol |
|
Accuracy (@25°C/77°F) | ±0.2% Brix | ±0.1° Baumé | ±0.2% Brix; ±0.2 % V/V Potential Alcohol |
±0.2% Brix; 1° Oechsle ±0.2° KMW |
±0.2 %V/V Potential Alcohol |
|
Temperature | Range | 0 to 80°C (32 to 176°F) | ||||
Resolution | ±0.1°C (0.1°F) | |||||
Accuracy (@25°C/77°F) | ±0.3°C (±0.5°F) | |||||
Additional Specifications | Temperature Compensation | automatic between 10 and 40°C (50 to 104°F) | ||||
Measurement Time | approximately 1.5 seconds | |||||
Minimum Sample Volume | 100 µL (to cover prism totally) | |||||
Light Source | yellow LED | |||||
Sample Cell | stainless steel ring and flint glass prism | |||||
Auto-off | after three minutes of non-use | |||||
Enclosure Rating | IP65 | |||||
Battery Type / Battery Life | 9V / approximately 5000 readings | |||||
Dimensions / Weight | 192 x 102 x 67 mm (7.6 x 4.01 x 2.6”) / 420 g (14.8 oz.) | |||||
Ordering Information | HI96811, HI96812, HI96813, HI96814 and HI96816 are supplied with battery and instruction manual | |||||
Standard | HI4020-11 Brix standard 50%, 10 mL |
MÔ TẢ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT TRONG RƯỢU BIA/HOA QUẢ HANNA HI96812 (0-28°Baume)
ĐƯỜNG TRONG RƯỢU VANG
ỨNG DỤNG KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT TRONG RƯỢU BIA/HOA QUẢ HANNA HI96812 (0-28°Baume)
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT TRONG RƯỢU BIA/HOA QUẢ HANNA HI96812 (0-28°Baume) là khúc xạ kế đo độ ngọt của rượu, bia, rượu vang và nước ép trái cây từ 0 đến 75% Brix. Kích thước mẫu nhỏ, khoảng 2 giọt dung dịch (0.1 mL). Hiệu chuẩn đơn giản và dễ dàng chỉ với 1 phím bấm. Phép đo nhanh chóng, chính xác trong 1.5 giây