THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO TDS NHIỆT ĐỘ DẢI CAO CHO HỒ BƠI HANNA HI983024 (10.00 g/L(ppt))
– Gói dung dịch hiệu chuẩn máy tại 6.44 ppt
– Pin (trong máy)
– Phiếu bảo hành.
– Hướng dẫn sử dụng
– Chứng chỉ chất lượng cho máy đo.
– Hộp đựng bằng nhựa

*** Các sản phẩm tương đương cùng dòng:
MÁY ĐO TDS NHIỆT ĐỘ HANNA HI98301 (2000 mg/L(ppm))
MÁY ĐO TDS NHIỆT ĐỘ DẢI CAO HANNA HI98302 (10.00 g/L(ppt))
MÁY ĐO TDS NHIỆT ĐỘ DẢI CAO CHO HỒ BƠI HANNA HI983024 (10.00 g/L(ppt))
MÁY ĐO EC NHIỆT ĐỘ DẢI THẤP HANNA HI98303 (2000 µS/cm)
MÁY ĐO EC NHIỆT ĐỘ DẢI CAO HANNA HI98304 (20 mS/cm)
Specifications | HI98301 ( DiST@ 1 ) | HI98302 ( DiST@ 2 ) | HI98303 ( DiST@ 3 ) | HI98304 ( DiST@ 4 ) | |
TDS | Range | 0 – 2000 mg/L (ppm) | 0 – 10.00 g/L (ppt) | — | — |
Resolution | 1 mg/L (ppm) | 0.01 g/L (ppt) | — | — | |
Accuracy (@25°C/77°F) | ± 2% F.S | — | — | ||
TDS Factor | 0.5 | 0.5 | — | — | |
EC | Range | — | — | 0 – 2000 µS/cm | 20 mS/cm |
Resolution | — | — | 1 µS/cm | 0.01 mS/cm | |
Accuracy (@25°C/77°F) | — | — | ± 2% F.S | ||
Temperature | Range | 0,0 to 50.0°C/32.0 to 122.0°F | |||
Resolution | 0.1°C / 0.1°F | ||||
Accuracy (@25°C/77°F) | ± 0.5°C / ± 1.0°F | ||||
Additional Specifications | Calibration Solution | HI70032 : 1382 ppm | HI70038 : 6.44 ppt | HI70031 : 1413 mS/cm | HI70030 : 12.88 m5/cm |
Calibration | automatic, one-point | ||||
Temperature Compensation | automatic from 0 to 50°C (32 to 122°F) | ||||
Battery Type / Life | CR2032 3V Li-ion / approx. 250 hours of continuous use | ||||
Environment | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% max | ||||
Dimensions | 160 x 40 × 17 mm (6.3 × 1.6 x 0.7″) | ||||
Weight | 75 g (2.6 oz.) | ||||
Ordering Information | HI98301 (DiST 1) is supplied with CR2032 battery, 1382 pm calibration solution sachet (4), storage/protection sleeve, instruction manual and quality certificate. HI98302 (DiST 2) is supplied with CR2032 battery, 6.44 ppt calibration solution sachet (4), storage/protection sleeve, instruction manual and quality certificate. HI98303 (DiST 3) is supplied with CR2032 battery, 1413 S/cm calibration solution sachet (4), storage/protection sleeve, instruction manual and quality certificate. HI98304 (DiST 4) is supplied with CR2032 battery, 12.88 m/cm calibration solution sachet (4), storage/protection sleeve, instruction manual and quality certificate. |
MÔ TẢ MÁY ĐO TDS NHIỆT ĐỘ DẢI CAO CHO HỒ BƠI HANNA HI983024 (10.00 g/L(ppt))
THIẾT KẾ BỎ TÚI, NHỎ GỌN
Thiết kế siêu mỏng, hiện đại và vỏ chống thấm tia nước, hơi ẩm khi tay cầm bị ẩm ướt
MÀN HÌNH LỚN
Hiển thị đồng thời giá trị độ dẫn và nhiệt độ
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
Dễ dàng hiệu chuẩn tại 6.44 ppt với nút CAL riêng biệt
ĐIỆN CỰC GRAPHITE
Chống lại quá trình oxy hóa giúp phép đo có độ lặp tốt hơn.
Điện cực graphit cũng làm giảm hiệu ứng phân cực so với các máy đo sử dụng thép không gỉ.
TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ
Giá trị độ dẫn sẽ được bù nhiệt độ tự động đem lại độ chính xác cao.
PIN CR2032 3V
– Máy sử dụng 1 pin CR2032 3V cho thời gian sử dụng lên đến 250 giờ liên tục
– Pin giá rẻ và dễ dàng mua ở nhà sách, tiệm tạp hóa, siêu thị..
LỰA CHỌN HOÀN HẢO VỚI TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ
HI983024 được cung cấp với đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo mà không cần mua gì thêm:
– Máy đo HI983024.
– 4 gói dung dịch 6.44 ppt cho 4 lần hiệu chuẩn máy.
– Hướng dẫn sử dụng.
– Hộp đựng nhỏ gọn, an toàn, tiện lợi.
ỨNG DỤNG MÁY ĐO TDS NHIỆT ĐỘ DẢI CAO CHO HỒ BƠI HANNA HI983024 (10.00 g/L(ppt))
