THÔNG SỐ KỸ THUẬT AMPE KÌM SANWA DCL1000 (AC 1000A/1.7%)
– DCV: 400m/4/40/400/600A/1.2%
– ACV: 400m/4/40/400/600A/2.2%
– Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ/1.2%
– Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz
– Số hiển thị lớn nhất: 4000
– Điện áp: 5550VAC
– Pin: R03x2
– Dòng dò tối đa 1000A
– Trọng lượng nhẹ.
– Màn hình LCD lớn.
– Đường kính/chiều dài đầu kẹp: Ø42mm/20x54mm
– Kích thước: 238x95x45mm
– Cân nặng: 290g
– 1 Hộp đựng (C-DCL1000)

*** Các sản phẩm cùng dòng:
AMPE KÌM SANWA DCL11R (AC 300A/2%/True RMS)
AMPE KÌM SANWA DCM60R (AC 600A/2%/True RMS)
AMPE KÌM SANWA DCM660R (AC 660A/2%/True RMS)
AMPE KÌM SANWA DCL1200R (AC 1200A/2%/True RMS)
AMPE KÌM MỀM SANWA DCL3000R (AC 3000A/3%/True RMS)
AMPE KÌM SANWA DCM400 (AC 400A/1.9%)
AMPE KÌM SANWA DCL1000 (AC 1000A/1.7%)
AMPE KÌM CHỈ THỊ KIM SANWA CAM600S (AC 600A/3%)
AMPE KÌM SANWA DCM600DR (AC/DC 600A/2%/True RMS)
AMPE KÌM SANWA DCL31DR (AC/DC 400A/2%/True RMS)
AMPE KÌM SANWA DCM2000DR (AC/DC 2000A/2%/True RMS)
AMPE KÌM SANWA DCM400AD (AC/DC 400A/2%)
AMPE KÌM ĐO DÒNG RÒ SANWA DLC460F (AC 600mA~400A/2%)