THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔ VÍT ĐẶT LỰC KANON CN30LTDK (2~30 cN.m)
Độ chia: 0.2 cN.m
Đường kính đầu chuôi Ø: 16 mm
Chiều dài tổng thể không gồm đầu vít: 107 mm
Kích thước:
– L1: 22 mm
– Ø D1: 5.5 mm
– Ø D3: 16 mm
Trọng lượng: 57 g
Mã hàng | Mã hàng mới | Dãy lực | Sai số | ĐK Tay cầm | Tổng chiều dài | Kích thước Thân (mm) |
Trọng lượng | Đầu mũi vít | ||||
(cN.m/N.m) | (cN.m/N.m) | cN.m/N.m | cN.m/N.m | Ømm | mm | L1 | L2 | ØD1 | ØD2 | ØD3 | g | Phillips |
N1.5LTDK | CN15LTDK | 1~15 cN.m | 0.1 cN.m | 16 | 107 | 22 | 10.5 | 5.5 | 14.4 | 16 | 57 | No.0 No.1 |
N3LTDK | CN30LTDK | 2~30 cN.m | 0.2 cN.m | 16 | 107 | 22 | 10.5 | 5.5 | 14.4 | 16 | 57 | No.0 No.1 |
N6LTDK | CN60LTDK | 5~60 cN.m | 0.5 cN.m | 25 | 110 | 26 | 10 | 20 | 99 | No.0 No.1 | ||
N12LTDK | CN120LTDK | 20~120 cN.m | 1 cN.m | 30 | 157 | 51 | 10 | 25 | 192 | No.0 No.1 | ||
N20LTDK | CN200LTDK | 40~200 cN.m | 1 cN.m | 34 | 157 | 51 | 10 | 25 | 214 | No.0 No.1 | ||
N30LTDK | CN300LTDK | 40~300 cN.m | 1 cN.m | 34 | 157 | 51 | 10 | 25 | 214 | No.1 No.2 | ||
N50LTDK | CN500LTDK | 100~500 cN.m | 2.5 cN.m | 40 | 200 | 63 | 10 | 34 | 436 | No.1 No.2 | ||
N100LTDK | CN10LTDK | 4~10 N.m | 0.05 N.m | 45 | 235 | 100 | 11 | 35 | 762 | No.2 No.3 | ||
N1.5LTDK-H | CN15LTDK-H | 1~15 cN.m | 0.1 cN.m | 16 | 111 | 26 | 9 | 10 | 14.4 | 35 | 60 | No.0 No.1 |
N3LTDK-H | CN30LTDK-H | 2~30 cN.m | 0.2 cN.m | 16 | 111 | 26 | 9 | 10 | 14.4 | 35 | 60 | No.0 No.1 |
MÔ TẢ TÔ VÍT ĐẶT LỰC KANON CN30LTDK (2~30 cN.m)
ỨNG DỤNG TÔ VÍT ĐẶT LỰC KANON CN30LTDK (2~30 cN.m)
TÔ VÍT ĐẶT LỰC KANON CN30LTDK (2~30 cN.m) sử dụng cho các xưởng sửa chữa ô tô, xe máy, trung tâm kỹ thuật, lắp đặt, sản xuất vv… Yêu cầu cao về độ chính xác của lực khi bắt ốc, vít tránh tình trạng quá lực hoặc không đủ lực gây gãy hoặc đề xê ốc vít gây hư hỏng không đáng có cho máy móc thiết bị.