THÔNG SỐ KỸ THUẬT PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-150 (125-150mm/6μm)
Độ chính xác: 6μm
Độ phân giải: 0.01mm
L: 192mm
b: 94.5mm
Tiêu chuẩn DIN863-3
Đo đường kính “over-pin” của bánh răng
Bộ phận bánh cóc
Phụ kiện mua thêm: đầu đo dạng viên bi (mã 7391)

PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-25 (0-25mm/4μm)
PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-50 (25-50mm/4μm)
PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-75 (50-75mm/5μm)
PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-100 (75-100mm/5μm)
PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-125 (100-125mm/6μm)
PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-150 (125-150mm/6μm)
PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-175 (150-175mm/7μm)
| GEAR TOOTH MICROMETERS | ||||
| Code | Range (mm) | Accuracy (μm) | L (mm) | b (mm) |
| 3291-25 | 0-25mm | 4μm | 67 | 38 |
| 3291-50 | 25-50mm | 4μm | 92.4 | 50 |
| 3291-75 | 50-75mm | 5μm | 117.6 | 62 |
| 3291-100 | 75-100mm | 5μm | 143 | 70 |
| 3291-125 | 100-125mm | 6μm | 168.2 | 82 |
| 3291-150 | 125-150mm | 6μm | 192 | 94.5 |
| 3291-175 | 150-175mm | 7μm | 217 | 107 |
MÔ TẢ PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-150 (125-150mm/6μm)
ỨNG DỤNG PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-150 (125-150mm/6μm)
PANME CƠ KHÍ ĐO BÁNH RĂNG INSIZE 3291-150 (125-150mm/6μm) Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn Quốc Tế có giá thành vừa phải. Đây là panme có độ chính xác cao lên đến 4μm chuyên dùng cho các loại đo bánh răng, bánh cóc, ổ trục vv… Phù hợp cho cơ khí chế tạo máy, sửa chữa máy móc, lắp đặt vv… tùy theo nhu cầu sử dụng









