THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 2 KÊNH TYPE K/T KIMO TT22 (-200 to 1300 °C)
Khoảng đo Kiểu K: -200 to +1300 °C
Kiểu T: -200 to +400 °C
Độ chính xác Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4%
Độ phân giải 0.1 °C
Thời gian hồi đáp Khoảng 5 giây
Hiển thị 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm màn hình LCD 1 x 5 số
Vật liệu ABS, cấp độ bảo vệ IP54
Phím bấm Với 2 phím bấm
Tiêu chuẩn EMC2004/108/CE và EN 61010-1
Nguồn điện 4 pin AAA 1.5V
Điều kiện hoạt động Từ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản Từ -20 đến 80°C
Tự động tắt khi không hoạt động 20 phút
Trọng lượng 200 gam
Cung cấp bao gồm: Máy chính TT22, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy

*** Sản phẩm tương đương cùng dòng:
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 1 KÊNH TYPE K/T KIMO TT21 (-200 to 1300 °C)
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 2 KÊNH TYPE K/T KIMO TT22 (-200 to 1300 °C)
TECHNICAL FEATURES | |
Parameter | Temperature |
Measurement units | °C, °F |
Measuring range | K thermocouple: from -200 to +1300°C / T thermocouple: from -200 to +400°C |
Device accuracies2 | K thermocouple: from -200 to 0°C: ±0.4% of the reading ±0.5°C / from 0 to +999.9°C: ±0.5°C / from 1000 to 1300°C: ±1°C T thermocouple: from -200 to 0°C: ±0.4% of the reading ±0.5°C / from 0 to +400°C: ±0.5°C |
Channel | TT 21: one K and T thermocouple channel |
Channel | TT 22: two K and T thermocouple channels |
Connection | Female mini-thermocouple |
Resolution | From -200 to +1000°C: 0.1°C / from +1000 to +1300°C: 1°C |
Response time | According to the concerned probe |
Operating temperature | From -20 to +70°C |
Environmental conditions for use | Air and neutral gases. Humidity: in non-condensing conditions. Altitude: 2000 m max. |
Storage temperature | From -40 to +85°C |
Power supply | 3 AAA batteries (LR03 type)1 |
Autonomy | 2500 hours |
European directives | 2014/30/EU EMC; 2014/35/EU Low voltage; 2011/65/EU RoHS II; 2012/19/EU WEEE |
1 Only use trademark or high quality batteries in order to guarantee the announced autonomy. | |
2 All accuracies indicated in this document were stated in laboratory conditions and can be guaranteed for measurement carried out in the same conditions, or carried out with calibration compensation |
MÔ TẢ MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 2 KÊNH TYPE K/T KIMO TT22 (-200 to 1300 °C)
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC 2 KÊNH TYPE K/T KIMO TT22 (-200 to 1300 °C) Ứng dụng để đo nhiệt độ tiếp xúc với kết nối đơn giản có thể nhanh chóng thay thế hoặc đổi sang đầu dò khác phù hợp với các loại đo khác nhau.