THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM HUATEC TG4100 (500/0.01mm)
Dải đo : 2 chế độ đo : tiêu chuẩn và đo qua lớp sơn)
Chế độ đo tiêu chuẩn : 0.8 mm– 300.0 mm trên thép
Dải đo lớn hơn đến 500mm
Chế độ đo qua lớp sơn 2.5 mm – 18.0 mm (Probe PT-08 and PT-12 )
Dung sai: +/-0.05 mm trên thép
Độ phân giải :
0.01 mm( khi dải đo dưới 100.0 mm )
0.1mm( khi dải đo trên 100 mm )
Khối chuẩn kiểm tra : 4.00 mm
Bộ nhớ : 500 datas in 5 groups,
Dải tốc độ truyền: 1000-9999 m/s
Nguồn : 2 pcs 1.2 V AAA batteries
Kích thước : 149X73X32 mm
Trọng lượng : 160 g
Gen siêu âm
Đầu đo PT-08 5mHz, 8mm
Đĩa CD, cáp kết nối
Khối kiểm tra thép 4 bước
Khối kiểm tra thép 7 bước
Đầu dò tiếp xúc 5 MHz, 4 mm
Đầu dò tiếp xúc 10 MHz, 4 mm
Đầu dò tiếp xúc nhiệt độ cao 5 MHz
Cáp thăm dò
Nhà ở chống nước
Model đầu dò Tần số Vùng tiếp xúc Phạm vi kiểm tra (thép) Nhiệt độ tiếp xúc.
Đầu dò gang ZT-12 2 MHz 16,2mm 4,0-300,0mm –10–60 °C
Đầu dò tiêu chuẩn PT-12 5 MHz 12 mm 1.0-200.0mm –10–60 °C
Đầu dò tiêu chuẩn PT-08 5 MHz 10 mm 0,8-100,0mm –10–60 °C
Đầu dò nhỏ PT-06 7,5 MHz 7,6mm 0,8-30,0mm –10–60 °C
Đầu dò nhỏ PT-04 10 MHz 5 mm 0,8-20,0mm –10–60 °C
Đầu dò nhiệt độ cao GT-12 5 MHz 14mm 4.0-80.0mm lên đến 300 °C

MÁY ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM HUATEC TG-2910 (1.2-225mm)
MÁY ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM HUATEC TG8812 (225/0.1mm)
MÁY ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM HUATEC TG3100 (300/0.1/0.01mm)
MÁY ĐO ĐỘ DÀY BẰNG SIÊU ÂM HUATEC TG4100 (500/0.01mm)











